 |
|
|
|
|
|
|
|
A3 |
CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM |
|
Food processing / Beverage |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn nhà máy thực phẩm/ food processing factories
MAI FLOOR SL-200 , DS-1 , SF-850
MAI FLOOR DS-3, St-24/2, St-24/3
MAI FLOOR SL-300, SL-300/1
MAI MORTAR SF-201 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn máy móc thiết bị / Paints for Equipments, machines
Sơn khung nhà tiền chế / Paints for Pre-engineering steel
MAI GARD 574 , 152 , 047 MAI ZINC 52 MAI MASTIC ST – 24, ST – 26 MAI THANE 2P1, 2P2 MAI PROTEX AC-1E, HB – 2 E, TC – 3E MAI lac 603 , 604 , TC -94 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|